Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mind's eye




mind's+eye
['maindz'ai]
danh từ
trí nhớ
óc tưởng tượng, khả năng mường tượng


/'maindz'ai/

danh từ
trí nhớ
óc tưởng tượng, khả năng mường tượng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.